Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ngôi sao" 1 hit

Vietnamese ngôi sao
button1
English NounsStar
Example
Tối nay bạn có thể nhìn thấy những ngôi sao rõ ràng

Search Results for Synonyms "ngôi sao" 0hit

Search Results for Phrases "ngôi sao" 2hit

Tối nay bạn có thể nhìn thấy những ngôi sao rõ ràng
Một ngôi sao mới xuất hiện.
A new star appears.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z